Có 2 kết quả:

鼎力 dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ鼎立 dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

1/2

dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (honorific) your kind efforts
(2) thanks to your help

Bình luận 0

dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to stand like the three legs of a tripod
(2) tripartite confrontation or balance of forces

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0